THÔNG SỐ KỸ THUẬT
(CaCO3) – 3010C
CaCO3 |
99% |
MgO |
0.4% |
Fe2O3 |
0.02% |
Al2O3 |
0.01% |
SiO2 |
0.02% |
Tỷ Trọng |
2.7 (g/cm3) |
PH |
8.5 – 9.5 |
Axit không hòa tan |
0.3% |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
|
Độ Trắng |
98% |
Độ Sáng |
95.5% |
Độ Ẩm |
0.2% |
325 Mesh |
0% |
Kích cỡ hạt trung bình (D50) |
4 ± 0.5 µm |
Kích cỡ hạt to nhất(D97) |
10 ±1 |
Hút nước |
Tốt |
Hút dầu |
24g/100g CaCO3 |
Ứng dụng: Trong các ngành công nghiệp :
Một số ngành khác: : Gốm sứ cách điện, bột màu, phân bón, thức ăn gia súc, thuộc da,
Đặc điểm:
Bột đá là chất độn được thêm vào nhằm làm tăng đặc tính của sản phẩm như : độ bóng, độ phủ, độ mịn, tăng tính định hình cho sản phẩm, cải thiện sức chịu va chạm của vật liệu, tăng năng suất phân tán, dễ gia công và góp phần làm giảm giá thành sản phẩm.